[越南] HS编码4822909900
编码描述:thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0,6% và chiều dày không quá 1.5 mm-loại apt 0.45mm x 1200mm. hàng mới 100%. (thép cuộn mạ màu) . tckt: spec 3312. mác thép: sgcc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cardboard,metal phates,electric wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4822909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计444笔交易记录。上图是HS编码4822909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
71
-
truper herramentas s.a.de c.v.
57
-
peugeot citgroen argentina s.a.
48
-
công ty tnhh ford việt nam
43
-
aerocasillas s.a.
42
-
公司名
交易量
-
other
308
-
truper trading s.a.de c.v.
51
-
caterpillar usa c v boite
49
-
jiangxi jiangling motors i e co
39
-
индитекс с.а
36
-
国家地区
交易量
-
other
1444
-
china
974
-
united states
590
-
south korea
116
-
japan
106
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
302
-
los angeles
233
-
cat lai port hcm city
136
-
manzanillo
110
-
veracruz
98
-
公司名
交易量
-
miami
192
-
shanghai
137
-
busan
122
-
yantian
108
-
kao hsiung
65
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4470.12
-
HS编码
4822909900
产品标签
cardboard
metal phates
electric wire
-
产品描述
gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @