[越南] HS编码48183010
编码描述:khăn trải bàn các loại vải cotton, code: r006030760103, r000071520014, wh10102913955, v.v. không hiệu. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48183010的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计119笔交易记录。上图是HS编码48183010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu interwyse
34
-
an gia phati investment consulting company limited
12
-
công ty tnhh liên kết thái bình
9
-
công ty tnhh kohnan việt nam
7
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ và quảng cáo đại kim minh
5
-
公司名
交易量
-
daiso industries co.ltd.
25
-
fam global co.,ltd
12
-
daiso singapore pte ltd.
11
-
kohnan shoji co.ltd.
8
-
shenzen zhuoying industrial co.ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
china
75
-
south korea
12
-
vietnam
7
-
singapore
4
-
united states
4
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
58
-
cat lai port hcm city
8
-
cảng cát lái hồ chí minh
6
-
cang cat lai hcm vn
4
-
ho chi minh
4
-
公司名
交易量
-
nagoya
26
-
port kelang swetten
10
-
sakaisenboku osaka
8
-
shekou
6
-
ningbo
5
-
交易日期
2024/05/22
-
供应商
---
采购商
---
-
出口港
dalian
进口港
ho chi minh
-
供应区
---
采购区
---
-
重量
---
金额
62.4
-
HS编码
48183010
产品标签
paper
-
产品描述
cotton tablecloth, white, size: 150*185cm, 100% new