[越南] HS编码4811109900
编码描述:thanh nhựa định hình upvc, được sản xuất bằng quá trình ép đùn, hàng chưa được gia công, dái 5,8m (gb34) hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rafts,electric wire,transfer server parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4811109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码4811109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
15
-
.ikea wholesaleinc.345
12
-
ocean air cargo de costa rica s.a.
10
-
almacenes siman
10
-
jc bamford excavator ltd.
9
-
公司名
交易量
-
other
125
-
jiangxi jiangling motors i e co
14
-
джей си би сервис
9
-
dynamic network container ltd.
8
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
7
-
国家地区
交易量
-
other
222
-
united states
178
-
china
167
-
south korea
19
-
taiwan
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
45
-
long beach ca
37
-
savannah ga
24
-
aeropuerto com a merino b
19
-
houston
18
-
公司名
交易量
-
busan
22
-
miami mia miami international airport
20
-
kao hsiung
19
-
shanghai
17
-
ua київ
16
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
128.04
-
HS编码
4811109900
产品标签
electric wire
rafts
transfer server parts
-
产品描述
gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @