[越南] HS编码48111020
编码描述:anv-0049#&miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). hàng mới 100%,kt 30.7mm*14.2mm*0.14mm_vhs1a1118
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
two-faced tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48111020的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计130笔交易记录。上图是HS编码48111020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
formularios standard nicaragua
103
-
pt dasan pan pacific indonesia
98
-
etiplast de nicaragua s.a.
34
-
cong ty co phan tkg taekwang vina dncx
19
-
công ty tnhh anam electronics việt nam
18
-
公司名
交易量
-
formularios standard costa rica s
567
-
dasan korea
43
-
arclad de centro america
42
-
arclad de centro américa sociedad anónima
32
-
arclad de centro am rica sociedad an n
28
-
国家地区
交易量
-
south korea
78
-
vietnam
62
-
china
45
-
costa rica
16
-
japan
16
-
公司名
交易量
-
soekarno hatta u
71
-
tanjung priok
35
-
cang cat lai hcm
12
-
cong ty giay taekwang vina
12
-
cang dinh vu hp
11
-
公司名
交易量
-
incheon
54
-
hong kong
32
-
busan
18
-
cong ty tnhh tm sx dv tam son
11
-
qingdao
9