首页> HS编码库> 越南> HS编码4811100100

[越南] HS编码4811100100

编码描述:màng nhựa poly vinyl butyral (pvb film) , không xốp, không tự dính, chưa gia công bề mặt, không kết hợp với vật liệu khác. kt: (dày: 38mm, khổ dài 200m/ cuộn) , dạng cuộn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: electric wire,steel-plated hoops

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4811100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计42笔交易记录。上图是HS编码4811100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • comercializadora asturia ltd. 6
  • purdy motor s.a. 6
  • ocean air cargo de costa rica s.a. 6
  • corp el rosado s.a. 6
  • fordpointer shiping n y inc. 5

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 181
  • united states 139
  • china 133
  • panama 18
  • germany 16
  • 公司名 交易量
  • los angeles 37
  • long beach ca 28
  • aeropuerto com a merino b 23
  • newark nj 17
  • houston 15

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/10
  • 供应商 beijing sinbon tongan electronics
    采购商 chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
  • 出口港 ---
    进口港 new port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 316.68
  • HS编码 4811100100
    产品标签 electric wire steel-plated hoops
  • 产品描述 gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894