[越南] HS编码4810999900
编码描述:ống rót nước thép lỏng bằng gốm chịu lửa. hàm lượng nhôm ô xít >= 75%, chịu nhiệt >1800 độ c. (lõi thấu khí) kt: phi: 77 - 182 +/- 0.5 mm, dài 562 +/_ 1mm. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electric wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4810999900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计60笔交易记录。上图是HS编码4810999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ocean air cargo de costa rica s.a.
17
-
extra mile s.a.
12
-
aerocasillas s.a.
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
fiat auto argentina s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
190
-
caterpillar usa c v boite
10
-
jiangxi jiangling motors i e co
7
-
truper trading s.a.de c.v.
7
-
alto de casablanca s.a.
7
-
国家地区
交易量
-
other
338
-
united states
241
-
china
201
-
japan
36
-
france
32
-
公司名
交易量
-
los angeles
68
-
long beach ca
44
-
москва
35
-
houston
34
-
newark nj
26
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
35
-
busan
34
-
kao hsiung
34
-
hong kong
26
-
shanghai
25