[越南] HS编码4810199900
编码描述:dây cắm av dùng để dẫn tín hiệu hình ảnh và âm thanh từ thiết bị tới ti vi loại 1 dây 3 đầu đã có đầu nối, kt (100->180) cm (1 dây = 1 cái) dùng điện 220v, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air conditioning system
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4810199900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计63笔交易记录。上图是HS编码4810199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
triplex enterprises inc.
156
-
sammel s.a.
151
-
prestige quality paper products corp.
131
-
badinel s.a.
105
-
allied pacific packaging solutions corp.
78
-
公司名
交易量
-
other
266
-
hansol paper co.ltd.
116
-
april far east malaysia sdn bhd
88
-
amcor speciality cartons rizal corp.
66
-
guangzhou miracle heat
63
-
国家地区
交易量
-
costa rica
899
-
other
455
-
united states
285
-
china
279
-
germany
44
-
公司名
交易量
-
los angeles
90
-
москва
63
-
long beach ca
56
-
newark nj
53
-
valparaiso
36
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
68
-
yantian
53
-
shanghai
39
-
ua київ
36
-
kao hsiung
29
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
guangdong chigo heating&ventilation equipment
采购商
công ty cổ phần nagakawa việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
13020
-
HS编码
4810199900
产品标签
air conditioning system
-
产品描述
máy điều hòa không khí âm trần - cassette hiệu nagakawa 28000 btu, model: nt-c2810, r22, 220v, 50hz, loại một chiều. một bộ gồm 01 cục nóng, 01 cục lạnh và 01 mặt panel. hàng mới 100%. @