首页> HS编码库> 越南> HS编码4810139900

[越南] HS编码4810139900

编码描述:chiếu tre dạng thanh,kt: (2.0x2.2) m+-5cm, hiệu chenlinyou liangxi jiagongchang,sheng bang,shi yang,feng giang,yi rui xi ye, heng hua,ying liang, tu feng,feng qiuang,nặng 3.0kg/cái, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: printing paper,metal locks

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4810139900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计39笔交易记录。上图是HS编码4810139900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • metro paper converter phils corp. 336
  • cebu printable solutions corp. 312
  • easymark household goods trading 198
  • lamco paper products co.inc. 192
  • computer graphics inc. 186

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 2785
  • philippines 1274
  • china 937
  • other 478
  • united states 405
  • 公司名 交易量
  • los angeles 97
  • long beach ca 70
  • москва 64
  • valparaiso 41
  • san antonio 32

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/10
  • 供应商 cong ty huu han xnk kieu thanh
    采购商 công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp thiên thanh
  • 出口港 ---
    进口港 yen vien station
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 500
  • HS编码 4810139900
    产品标签 printing paper metal locks
  • 产品描述 phụ kiện bếp ga gia đình: van an toàn bằng sắt, nhãn hiệu bremen, hàng mới 100% @

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894