[越南] HS编码4808409900
编码描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt (thép hợp kim dạng thanh cán nóng dùng trong cơ khí chế tạo) kích thước: (10 x 75 x 5500) mm. hàng mới 100%, jis g4801 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chicken,carrots
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4808409900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计41笔交易记录。上图是HS编码4808409900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
luderson s.a.
8
-
finning chile s.a.
8
-
payless shoesource international li
7
-
mangueras y fitinerias s.a.
6
-
公司名
交易量
-
other
134
-
paneles arauco s.a.
10
-
union de bananeros ecuatoriano
8
-
skf
6
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
国家地区
交易量
-
other
229
-
united states
172
-
china
133
-
france
22
-
italy
20
-
公司名
交易量
-
los angeles
44
-
san antonio
24
-
valparaiso
17
-
long beach ca
16
-
newark nj
14
-
公司名
交易量
-
hong kong
32
-
shanghai
31
-
miami mia miami international airport
26
-
kao hsiung
18
-
everglades
16
-
交易日期
2015/07/12
-
供应商
cong ty huu han xuat nhap khau kieu thanh
采购商
công ty tnhh mtv anh tú ls
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3960
-
HS编码
4808409900
产品标签
chicken
carrots
-
产品描述
cà rốt củ tươi @