[越南] HS编码4808100100
编码描述:dụng cụ để cọ rửa bể cá cảnh bằng sợi nhựa, có lõi bằng sắt, thép không gỉ. đường kính từ 10cm đến 12cm,dài từ 80cm đến 120cm. hiệu: minjiang, rs electrical, resheng,xinyou, aleas, junyou,chữ trung @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
root pear,fresh orange
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4808100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计304笔交易记录。上图是HS编码4808100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
113
-
payless shoesource international li
73
-
vavi de san ramon s.a.
49
-
công ty tnhh ford việt nam
44
-
toyota argentinas.a
41
-
公司名
交易量
-
other
537
-
jiangxi jiangling motors i e co
44
-
econexpresscargo
26
-
ups scs china limitedshanghai
22
-
shanghai toyo denso co.ltd.
20
-
国家地区
交易量
-
other
1360
-
china
882
-
united states
730
-
taiwan
98
-
mexico
83
-
公司名
交易量
-
los angeles
230
-
san antonio
120
-
long beach ca
101
-
aeropuerto com a merino b
97
-
москва
95
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
143
-
yantian
129
-
shanghai
126
-
hong kong
98
-
kao hsiung
80
-
交易日期
2015/07/12
-
供应商
cong ty huu han mau dich xnk bao lai
采购商
công ty tnhh một thành viên sơn hoàng thạch
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
160
-
HS编码
4808100100
产品标签
root pear
fresh orange
-
产品描述
đào quả tươi @