[越南] HS编码4807009900
编码描述:bể cá dung tích từ 200 lít đến dưới 400 lít (có nắp, có chân bằng bột gỗ ép công nghiệp, có phụ kiện) , hiệu: minjiang,camry,rs electrical,resheng. model: r6-1050,r6-1210,r6-1510,r9-s1000gm, r9- @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
blue vegetables,onions,apple
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4807009900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计61笔交易记录。上图是HS编码4807009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
25
-
vavi de san ramon s.a.
18
-
payless shoesource international li
15
-
công ty tnhh ford việt nam
15
-
empresa publica correos del ecuador cde
14
-
公司名
交易量
-
other
218
-
jiangxi jiangling motors i e co
15
-
econexpresscargo
15
-
exportadora los fiordos ltda
14
-
ооо технониколь строительные системы
12
-
国家地区
交易量
-
other
370
-
united states
280
-
china
238
-
italy
35
-
japan
31
-
公司名
交易量
-
los angeles
71
-
москва
35
-
charleston
31
-
manzanillo
27
-
long beach ca
26
-
公司名
交易量
-
shanghai
59
-
miami mia miami international airport
50
-
yantian
29
-
ua київ
28
-
hong kong
26
-
交易日期
2015/07/12
-
供应商
cong ty huu han mau dich xnk bao lai
采购商
công ty tnhh một thành viên sơn hoàng thạch
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2080
-
HS编码
4807009900
产品标签
onions
apple
blue vegetables
-
产品描述
dưa vàng quả tươi @