[越南] HS编码48059390
编码描述:bìa giấy cán láng dạng cuộn,dạng tấm,đã nhuộm màu,không tráng phủ,định lượng từ (650-1000) gr/m2,kích thước (60x100) cm- (120x170) cm, (không dùng để in,viết hoặc dùng cho mục đích đồ bản khác,không phải giấy và các tông kraft), hiệu chữ trung quốc,mới 10 @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
paperboad
-
公司名
交易量
-
avery dennison ris vietnam
1779
-
leo paper products vietnam ltd.
1645
-
công ty tnhh avery dennison ris việt nam
1623
-
paishing vietnam joint stock co
1279
-
công ty tnhh vietory
1127
-
公司名
交易量
-
heshan astros printing ltd.
1265
-
janbo global ltd.
1127
-
heshan leo packaging&printing ltd.
820
-
luen hing paper ltd.
769
-
avery dennison hongkong ltd.
766
-
国家地区
交易量
-
china
16626
-
vietnam
3794
-
hong kong
2287
-
japan
1072
-
south korea
916
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
4138
-
cua khau mong cai quang ninh
1391
-
mong cai border gate quang ninh
1193
-
cang cat lai hcm vn
845
-
cảng cát lái hồ chí minh
804
-
公司名
交易量
-
shekou
2485
-
hong kong
1347
-
shanghai
1149
-
dongguan
1069
-
yantian
888