[越南] HS编码48045910
编码描述:r1663-502#&cuộn giấy (chưa tráng phủ, loại nhiều lớp, định lượng 233 g/m2, hàm lượng gỗ 70% , 1 lớp đã tẩy trắng, rộng 1502mm dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm - hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
kraft scrolls,kraft tissues
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48045910的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计56笔交易记录。上图是HS编码48045910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
тетра пак зао
437
-
тетра пак украине
286
-
importadora rita c.a.
218
-
global freight technologies ltd.
194
-
fanindo chiptronic
154
-
公司名
交易量
-
зао интернешнл пейпер
312
-
ооо серпуховская бумага
166
-
asia fantronic pte ltd.
154
-
стораенсо
99
-
stora enso oy3
98
-
国家地区
交易量
-
other
507
-
singapore
154
-
finland
129
-
russia
100
-
costa rica
57
-
公司名
交易量
-
лобня
168
-
tanjung priok
154
-
тайнионкоски иматра
55
-
москва
47
-
разные
32
-
公司名
交易量
-
singapore
154
-
ua київ
24
-
kiev
9
-
agana
6
-
ningbo
5
-
交易日期
2023/12/18
-
供应商
tetra pak global supply s.a.
采购商
tetra pak bin duong joint stock co
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
196112.57
-
HS编码
48045910
产品标签
kraft scrolls
kraft tissues
-
产品描述
r1663-502#&paper roll (uncoated, multi-layer type, weight 233 g/m2, wood content 70%, 1 layer bleached, width 1502mm used in food packaging production - 100% new product)