[越南] HS编码48025641
编码描述:giấy làm chủ yếu từ bột hóa học tẩy trắng, hàm lượng bột giấy cơ học và hóa cơ 6.3%, chưa in, nhuộm, thấm tẩm, tráng phủ, hàm lượng tro 27.3%, làm giấy in, 70.6g/m2. hiệu: km. kt: (297*210)mm. mới 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
a4
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48025641的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3370笔交易记录。上图是HS编码48025641的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
itochu pulp&paper corp.
1539
-
parliking co.ltd.
939
-
mitsui soko usa inc.
879
-
công ty trách nhiệm hữu hạn lihit lab việt nam
313
-
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
300
-
公司名
交易量
-
pindo deli pulp&paper mills
4535
-
pt pindo deli pulp & paper mills
2205
-
lihit lab inc.
301
-
dongguan xintongze trading co.ltd.
263
-
oleander financial pte.ltd.
260
-
国家地区
交易量
-
china
1051
-
vietnam
1038
-
japan
501
-
indonesia
232
-
thailand
210
-
公司名
交易量
-
cang tan vu hp
208
-
cua khau huu nghi lang son
132
-
cang dinh vu hp
108
-
cang cat lai hcm
98
-
vnzzz vn
91
-
公司名
交易量
-
shimizu shizuoka
152
-
shekou
138
-
savannah
129
-
burundi
122
-
pietermaritzburg
103