[越南] HS编码46021110
编码描述:túi xách nữ (không nhãn hiệu), có dây đeo, kt(20*8*16)cm(+/-10%), chất liệu cói, có 1-2 ngăn, ký hiệu kaa-1, acc-1, aab-1,g23-1, mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
suitcase
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码46021110的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码46021110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
dae jin trading co
24
-
hanil manpower
24
-
su sung trading co.ltd.
24
-
dae han hwahue sang s.a.
24
-
dae jin corp.
24
-
公司名
交易量
-
coconut products imports export
19
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ thuận cảng
18
-
cv prasada bali utama jl tukad balian
14
-
asia direkt co.ltd.
13
-
công ty tnhh giao nhận quốc tế trường thành
13
-
国家地区
交易量
-
china
13
-
costa rica
10
-
england
2
-
france
1
-
india
1
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
3
-
cua khau huu nghi lang son
3
-
ho chi minh city
3
-
cang cat lai hcm vn
2
-
cua khau huu nghi lang son vn
1
-
公司名
交易量
-
hong kong
3
-
pingxiang
3
-
shekou
2
-
cambridge
1
-
guangzhou
1