[越南] HS编码4416000100
编码描述:tuy ô mềm dầu phanh côn (cabin) , lắp cho xe tải vt200, có tổng tải trọng dưới 5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bracket gas
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4416000100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码4416000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
la rivera s.a.
2
-
ип грищенко денис петрович
2
-
компанія shark consulting s.r.l.
2
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ châu ba
2
-
alfa chilena s.a.
2
-
公司名
交易量
-
grupo wisa
2
-
shantou jixiang trade co.ltd.
2
-
other
2
-
тов філіпс украіна
2
-
imextrading maschinenhandelsges
1
-
国家地区
交易量
-
other
13
-
china
7
-
india
2
-
jamaica
2
-
panama
2
-
公司名
交易量
-
veracruz
4
-
valparaiso
3
-
aeropuerto com a merino b
2
-
binh duong port universal
2
-
hai phong port
2
-
公司名
交易量
-
hamburgo
2
-
kawasaki
2
-
kingston
2
-
antwerp
1
-
buenos aires
1