[越南] HS编码4415209900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m. hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tray,plank
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4415209900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计606笔交易记录。上图是HS编码4415209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
117
-
finning chile s.a.
64
-
peugeot citgroen argentina s.a.
53
-
general de equipos de colobia s.a.
43
-
carbones del cerrejon ltd.
40
-
公司名
交易量
-
other
487
-
jiangxi jiangling motors i e co
117
-
caterpillar usa c v boite
48
-
тов тетра пак
40
-
itochu india pvt.ltd.
31
-
国家地区
交易量
-
other
2013
-
china
1210
-
united states
695
-
japan
159
-
germany
112
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
351
-
los angeles
290
-
veracruz
186
-
cat lai port hcm city
179
-
san antonio
174
-
公司名
交易量
-
shanghai
210
-
miami
126
-
miami mia miami international airport
109
-
hong kong
101
-
otros puertos ee uu
93
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
shanghai sunway international trade co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên dệt 8 3 xí nghiệp veston hải phòng
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1391.6
-
HS编码
4415209900
产品标签
tray
plank
-
产品描述
v1 - vải dệt thoi 100% polyester, (vải lót, khổ 145cm*2840m, 60g/m2) @