[越南] HS编码4410120100
编码描述:dây xích thép dài 2 m dùng cho máy rửa phôi thép part no. f03p.101.171 - chain for tank phc 40-1ssx1o ft skf - hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
long steel chain,electric wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4410120100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码4410120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sociedad apicola costarricense s.a.
26
-
peugeot citgroen argentina s.a.
26
-
aerocasillas s.a.
24
-
toyota argentinas.a
19
-
товариство з обмеж відповідальністю ніссан мотор україна
19
-
公司名
交易量
-
other
230
-
blg autoterminal gdansk sp.z.o.o.
19
-
econexpresscargo
13
-
toyota tsusho co
7
-
kij marketing co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
united states
281
-
other
278
-
china
116
-
canada
62
-
poland
48
-
公司名
交易量
-
москва
62
-
long beach ca
45
-
los angeles
38
-
charleston
37
-
seattle wa
37
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
45
-
busan
38
-
ua київ
32
-
ningbo
28
-
shanghai
26
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
beijing sinbon tongan electronics
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
978.39
-
HS编码
4410120100
产品标签
electric wire
long steel chain
-
产品描述
gec-4a - bộ dây điện có gắn đầu nối các loại (tiết diện 0.34~70 mm2, dài 150~3500mm, dùng cho tủ điện) @