首页> HS编码库> 越南> HS编码44079310

[越南] HS编码44079310

编码描述:jtb-02-aw#&gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt jatoba lumber- tên khoa học hymenaea courbaril l , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc cites @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: maple

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码44079310的贸易报告基于越南的2022-02至2023-01期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码44079310的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • pt wildwood 91
  • pt leef esens flora 13
  • yamaha music manufacturing indonesi 4
  • ооо дюрапан хв 4
  • sakuraba mokuzai co.ltd. 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • canada 79
  • south korea 16
  • united states 10
  • other 9
  • taiwan 5
  • 公司名 交易量
  • tanjung priok 98
  • tanjung perak 13
  • cang dinh vu hp vn 2
  • kotka 2
  • soest 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/02/09
  • 供应商 bruce l ross
    采购商 cong ty tnhh fujigen viet nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 United States
    采购区 Vietnam
  • 重量 10831.0
    金额 34650
  • HS编码 44079310
    产品标签 maple
  • 产品描述 maple02#&gỗ thích, tên khoa học: acer sp.; kích thước (38.1x50.8x4.67)cm; tấm gỗ ghép thanh dùng để làm đàn ghi ta điện, gỗ đã bào (hàng nhập không thuộc danh mục cites) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894