[越南] HS编码44071110
编码描述:group 4 sawn pine, not further processed-dimensions: length 3000-4500* thick 32* wide 115-145mm). scientific name: pinus radiata, used as raw material for production. quantity 1: 176,328 m3, unit price: 255 usd.100% brand new
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44071110的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计5940笔交易记录。上图是HS编码44071110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ huỳnh lê
434
-
cong ty tnhh co khi rk
432
-
công ty tnhh sản xuất thương mại hong ming
417
-
r 2 k engineering ltd.
405
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ và sản xuất pallet gỗ phát đạt
324
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh hoa dung
463
-
maderas arauco s.a.
459
-
công ty tnhh hoa dung
436
-
berneck s.a.
404
-
hk centre crown technologies co.ltd.
339
-
国家地区
交易量
-
chile
1666
-
brazil
1265
-
vietnam
966
-
new zealand
933
-
china
325
-
公司名
交易量
-
kapikule gar gümrük müdürlüğü
10
-
gebze gümrük müdürlüğü
2
-
公司名
交易量
-
atlantic city
1009
-
ushuaia
469
-
lagos
320
-
prague
169
-
naha
137