[越南] HS编码4407110090
编码描述:tp03#&gỗ thông xẻ theo chiều dọc,đã sấy chưa bào,chưa chà nhám và nối đầu (pine lumber abc)-pinus radiata.k/thước dài(2.0-3.0)m,rộng(0.06-0.45)m,dày(0.028)m.số lượng:111.699m3.trị giá:31834.215usd#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4407110090的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码4407110090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh co khi rk
508
-
cong ty tnhh nakashima viet nam
72
-
cong ty tnhh co
52
-
maguinor s.a.
51
-
home center sodimac s.a.
42
-
公司名
交易量
-
danke inc.
2741
-
caja de jubilaciones y pensiones bancarias
648
-
aserraderos jce uruguay s.a.
318
-
công ty tnhh hoa dung
254
-
hoa nhung trading joint stock co
252
-
国家地区
交易量
-
vietnam
4
-
china
3
-
costa rica
2
-
公司名
交易量
-
giay taekwang vina
4
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh imarket viet nam
4
-
ludwigshafen
2
-
agana
1