首页> HS编码库> 越南> HS编码44061000

[越南] HS编码44061000

编码描述:tà vẹt đường sắt bằng gỗ thông (tên tiếng anh: pine wood, tên khoa học: pinus sylvestris) đã được ngâm tẩm. kt: 250*14.5*20cm. mới 100% do tq sx. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: tramway sleepers,railway

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码44061000的贸易报告基于越南的2016-04至2017-03期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码44061000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • admi spolka z.o.o 718
  • coimmal com ind imports exp de mad ltd. 353
  • ип мангибаев б ж 260
  • тов ахалцихський шпалопросочуваль ний завод м 192
  • державне підприємство рава руськийшпалопросочу 186

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 384
  • poland 116
  • argentina 10
  • russia 7
  • spain 5
  • 公司名 交易量
  • huu nghi border gate lang son 1
  • mumbai 1
  • добрянка 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/04/08
  • 供应商 guangxi pingxiang pengzhan imports exp trade co.ltd.
    采购商 công ty tnhh xuất nhập khẩu hoa linh
  • 出口港 pingxiang
    进口港 huu nghi border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1294.28
  • HS编码 44061000
    产品标签 railway tramway sleepers
  • 产品描述 tà vẹt đường sắt bằng gỗ thông (tên tiếng anh: pine wood, tên khoa học: pinus sylvestris) đã được ngâm tẩm. kt: 250*14.5*20cm. mới 100% do tq sx. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894