[越南] HS编码4401399900
编码描述:dao cạo hệ thống 4 lưỡi dành cho nam, mã hàng: fra-1000, gồm: 1 cán + 2 đầu dao cạo thay thế, kích thước: 135x40mm, nguyên liệu: nhựa, cao su và thép, đóng gói: 24 bộ/thùng, nhãn hiệu dorco, hàng mới @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper,lines,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4401399900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计127笔交易记录。上图是HS编码4401399900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
comercial kaufmann s.a.
26
-
ford argentina sca
21
-
công ty tnhh ford việt nam
20
-
пак юрий владимирович ип 05 01
15
-
finning chile s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
106
-
jiangxi jiangling motors i e co
20
-
bmw ag bmw mini нидерланды
11
-
toyota.
11
-
speed shanghai undastrial co.ltd.
11
-
国家地区
交易量
-
other
432
-
china
236
-
united states
156
-
mexico
35
-
taiwan
35
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
76
-
los angeles
62
-
san antonio
40
-
veracruz
38
-
dinh vu port hai phong
31
-
公司名
交易量
-
hong kong
39
-
kao hsiung
28
-
rotterdam
24
-
barcelona
23
-
yantian
23
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
qingdao jifa imports&export c
采购商
công ty tnhh may mặc jifa s ok
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
522.93
-
HS编码
4401399900
产品标签
plastic
lines
copper
-
产品描述
04 - dây thun @