[越南] HS编码43040020
编码描述:dải trang trí từ da lông nhân tạo (nguyên phụ liệu nhập gia công pl31, chuyển mục đích sử dụng, hang mới 100%. nhập theo loại hình e23,tại mục số 8, tờ kha102686895950 ngày 06/06/2019)
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
articles of artificial fur
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh rochdale spears
230
-
công ty cổ phần may thêu việt phát
43
-
rochdale spears co.ltd.
31
-
công ty tnhh t t b việt nam manufacturin
29
-
công ty tnhh ps vina
28
-
公司名
交易量
-
jinn shunn international co ltd.
219
-
cong ty tnhh rochdale spears
30
-
j land korea co.ltd.
28
-
asa corp.
14
-
tongxiang guifuying garments co.ltd.
14
-
国家地区
交易量
-
china
717
-
south korea
33
-
vietnam
17
-
hong kong
12
-
taiwan
5
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
217
-
dinh vu port hai phong
94
-
cat lai port hcm city
71
-
cang dinh vu hp
48
-
noi bai international airport hanoi
43
-
公司名
交易量
-
shanghai
162
-
shekou
132
-
shenzhen
74
-
nansha
16
-
ningbo
16