[越南] HS编码43039020
编码描述:lnt100#&lông thú nuôn ( lông thỏ đã sơ chế,tẩy rửa , sạch sẽ. được cắt thành từng miếng , chiều dài nhỏ hơn 60cm, rộng nhỏ hơn 40cm, dùng may phối vào áo jac ket, 2 chi tiết hợp thành bộ)
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
animal skin
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh sung jin vina
27
-
sungjin inc.vina co.ltd.
7
-
whittier wood products vietnam co
5
-
công ty tnhh cj union vina
5
-
nguyen xuan services trading development co.ltd.
5
-
公司名
交易量
-
zaoqiang county yuxinyuan fur co.ltd.
22
-
zaoqiang county yuxin fur products co.ltd.
6
-
newport furniture manufacturing
5
-
hanolarae
5
-
mirka asia pacific pte ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
china
47
-
singapore
5
-
hong kong
2
-
south korea
2
-
germany
1
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
10
-
cua khau mong cai quang ninh
8
-
tan cang
7
-
dinh vu nam hai
6
-
ha noi
4
-
公司名
交易量
-
shanghai
19
-
guangzhou
8
-
singapore
5
-
qingdao
3
-
hamburg
2