[越南] HS编码43031000
编码描述:npl 100#&pre-cut bear fur strip in xl form, under hs code 4303, exempt from business according to pl22 tt24/2017/tt-bnnptnt, not under cites ql, size from xs-xxl, 100% brand new tknk 104834101960 line 1 #&cn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
fur
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh một thành viên led vina
551
-
công ty cổ phần tổng hợp gỗ tân mai
351
-
công ty cổ phần - tổng công ty may bắc giang
276
-
pearl global viet nam co.ltd.
213
-
tổng công ty đức giang công ty cổ phần
193
-
公司名
交易量
-
mht
271
-
k elim newstar
257
-
shin sung apparel co.ltd.
230
-
ivory corp.
169
-
zhejiang zhong da yuantong industri
155
-
国家地区
交易量
-
china
9199
-
south korea
1150
-
hong kong
323
-
costa rica
77
-
vietnam
67
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
1649
-
ha noi
1442
-
dinh vu port hai phong
761
-
noi bai international airport hanoi
481
-
cat lai port hcm city
378
-
公司名
交易量
-
shanghai
4031
-
qingdao
692
-
pudong
202
-
hong kong
177
-
dalian
161