[越南] HS编码4202920200
编码描述:1phần thuộc hm 30800: ht cửa, cửa sổ, mái hắt và pk: kính ghép an toàn, đã được tôi nhiệt dày17.14mm, gồm2 lớp kính trong 8mm,phim snow0009pvb0.38mm, clearpvb 0.76mm (1tấm) .kt: 1501x2994mm. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal washer,pad,iron pot
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4202920200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计505笔交易记录。上图是HS编码4202920200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
264
-
aerocasillas s.a.
155
-
toyota argentinas.a
86
-
công ty tnhh ford việt nam
64
-
general motors de arg s.r.l.
62
-
公司名
交易量
-
other
1980
-
caterpillar usa c v boite
73
-
jiangxi jiangling motors i e co
64
-
ооо купишуз
62
-
econexpresscargo
61
-
国家地区
交易量
-
other
3435
-
china
2180
-
united states
1421
-
spain
303
-
hong kong
283
-
公司名
交易量
-
los angeles
476
-
newark nj
460
-
москва
396
-
aeropuerto com a merino b
330
-
san antonio
313
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
411
-
shanghai
355
-
hong kong
325
-
ua київ
322
-
busan
221
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
goertek goertek
采购商
công ty tnhh goertek vina
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1607.52
-
HS编码
4202920200
产品标签
metal washer
iron pot
pad
-
产品描述
nl0180 - miếng đệm (bằng cao su) 308000415569 @