[越南] HS编码4202920100
编码描述:hàngbảohành: thiết bị cổng có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần2.4ghz kíhiệuzxhn f608 (including1.5mrfcable and1.5methernet cable) ,2400mhz, hsx: zte corporation, mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyurethane,iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4202920100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计382笔交易记录。上图是HS编码4202920100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
196
-
aerocasillas s.a.
99
-
naranjo duque john damian
98
-
blanko 20 gmbh & co.kg
88
-
corp a c s sabanilla s.a.
85
-
公司名
交易量
-
other
1480
-
ооо купишуз
88
-
caterpillar usa c v boite
67
-
econexpresscargo
42
-
jiangxi jiangling motors i e co
33
-
国家地区
交易量
-
other
2458
-
china
1687
-
united states
1185
-
hong kong
237
-
poland
211
-
公司名
交易量
-
los angeles
341
-
long beach ca
298
-
san antonio
262
-
aeropuerto com a merino b
259
-
москва
256
-
公司名
交易量
-
shanghai
320
-
miami mia miami international airport
307
-
hong kong
278
-
ua київ
240
-
yantian
211
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh dịch vụ xnk hòa phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
320
-
HS编码
4202920100
产品标签
polyurethane
iron
-
产品描述
khay bằng sắt mạ loại thường, không tráng men, kích thước (35 x 50) cm, hiệu chữ trung quốc. mới 100% @