[越南] HS编码4202320200
编码描述:dược phẩm skincare-u. túyp 30g kem dùng ngoài. visa: vn-14229-11. số lô: 140804,140805 (hsd: 08.2016) . lô hàng gồm 48000 túyp = 1440 kgs (30g/ túyp) . đơn giá: 0.58 eur/túyp, quy đổi kg là 19.3333eur/kg @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
printer,ribbon
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4202320200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计142笔交易记录。上图是HS编码4202320200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
116
-
chayfer s.a.
70
-
ford argentina sca
37
-
aerocasillas s.a.
33
-
công ty tnhh ford việt nam
30
-
公司名
交易量
-
other
640
-
jiangxi jiangling motors i e co
30
-
caterpillar usa c v boite
30
-
tran internations express co.ltd.
15
-
econexpresscargo
15
-
国家地区
交易量
-
other
1093
-
china
816
-
united states
430
-
poland
94
-
india
84
-
公司名
交易量
-
los angeles
202
-
newark nj
180
-
long beach ca
137
-
san antonio
92
-
москва
90
-
公司名
交易量
-
shanghai
180
-
miami mia miami international airport
121
-
hong kong
104
-
ua київ
103
-
everglades
76
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
ping xiang qi sheng imports&exp co
采购商
công ty cổ phần thương mại nhị thanh
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
15
-
HS编码
4202320200
产品标签
ribbon
printer
-
产品描述
dụng cụ dán miệng túi bằng tay pe/pp, gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: impulse sealer,kh: f-300. 110/220v-50/60hz-450w. mới 100% @