首页> HS编码库> 越南> HS编码42023200

[越南] HS编码42023200

编码描述:card wallet made of woven leatherette fabric (main city of fabric includes: polyurethane. polyester) model:sh-2-2020. kt: 10*8 (+-0.2cm). gray color. packing: 12 cartons * 800pcs + 1 carton of 400pcs, 13 cartons. 100% new#&vn 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: handbag,pocket,plastics

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh mitra adiperkasa việt nam 4818
  • mitra adiperkasa vietnam co.ltd. 3429
  • công ty tnhh thời trang và mỹ phẩm âu châu 2884
  • prima buana perkasa vietnam co.ltd. 2066
  • christian dior vietnam ltd liability co 2055

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 49120
  • spain 6748
  • singapore 2999
  • france 2852
  • hong kong 2410
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 8543
  • ho chi minh city 8028
  • ha noi 4155
  • ho chi minh 3660
  • cua khau mong cai quang ninh 2635

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 guangxi fuhong investment management co. ltd
    采购商 công ty tnhh dpt vina holdings
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2000
  • HS编码 42023200
    产品标签 pocket handbag plastics
  • 产品描述 hộp đựng kính (chưa bao gồm kính), không có khung, mặt ngoài bọc vật liệu dệt, loại để trong túi xách, kt(17*6*7)cm+-10%, đã in logo "tranngocnhu", không hiệu, mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894