[越南] HS编码4202310100
编码描述:hỗn hợp sợi thủy tinh có gia cường nhựa (s30m) màu ghi sáng ral 7035. dạng tấm cuộn (50kg/ cuộn) (gồm các sợi thủy tinh ngắn nhúng trong nhựa) , dầy 2,5mm. dài 14,4m. rộng 1m. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
front brake rail
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4202310100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计195笔交易记录。上图是HS编码4202310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
108
-
aerocasillas s.a.
58
-
blanko 20 gmbh & co.kg
54
-
công ty tnhh ford việt nam
32
-
zara chile s.a.
28
-
公司名
交易量
-
other
794
-
ооо купишуз
54
-
caterpillar usa c v boite
43
-
jiangxi jiangling motors i e co
32
-
econexpresscargo
22
-
国家地区
交易量
-
other
1319
-
china
911
-
united states
532
-
france
152
-
india
152
-
公司名
交易量
-
los angeles
215
-
long beach ca
157
-
москва
132
-
valparaiso
128
-
san antonio
123
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
160
-
shanghai
155
-
ua київ
144
-
yantian
95
-
hong kong
88
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
dalian harada industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh harada industries việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3.41
-
HS编码
4202310100
产品标签
front brake rail
-
产品描述
ống trượt sleeve @