[越南] HS编码42021299
编码描述:valy cán đèy bằng vật liệu dệt polyeste,loại đưêng chđo 64cm (146 chiõc) kých thưíc 53x37x21cm, loại 63.5cm (100chiõc) 53x 35x 19cm, loại 62cm (90 chiõc) 50x 35x 20cm, loại 63cm (30chiõc) 52x 36x21cm, loại 65cm (30 chiõc) 56x25x34cm,hiệu travelpro,míi 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
nylon suitcase
-
公司名
交易量
-
banyan indochine imex corp
4100
-
công ty trách nhiệm hữu hạn sáng tâm
2295
-
công ty tnhh banyan việt nam
2182
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu banyan indochine
2157
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu tân thời đại
1967
-
公司名
交易量
-
samsonite singapore pte ltd.
7161
-
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
2960
-
guangxi pingxiang xiangkang imp&exp trading co.ltd.
2669
-
hunan shaodong hardware machinery group corp.ltd.
2541
-
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
2470
-
国家地区
交易量
-
china
81513
-
singapore
2626
-
hong kong
2051
-
italy
1399
-
united states
1323
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
12190
-
cat lai port hcm city
4591
-
cua khau coc nam lang son
4029
-
cua khau huu nghi lang son
2801
-
ho chi minh city
2314
-
公司名
交易量
-
pingxiang
18327
-
shekou
8820
-
shanghai
7249
-
ningbo
6739
-
other
2827