首页> HS编码库> 越南> HS编码42021210

[越南] HS编码42021210

编码描述:cặp học sinh nam nữ @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: textiles materials,plastics,suitcases

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码42021210的贸易报告基于越南的2011-09至2012-08期间的进口数据汇总而成,共计108笔交易记录。上图是HS编码42021210的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang 107
  • công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải gia nguyễn 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 108
  • 公司名 交易量
  • cảng cát lái hồ chí minh 108

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2012/09/25
  • 供应商 shenzhen costier trading co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
  • 出口港 ---
    进口港 cảng cát lái hồ chí minh
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 9324.839
  • HS编码 42021210
    产品标签 suitcases textiles materials plastics
  • 产品描述 cặp học sinh nam nữ @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894