[越南] HS编码42021210
编码描述:cặp học sinh nam nữ @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
textiles materials,plastics,suitcases
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
107
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải gia nguyễn
1
-
公司名
交易量
-
yue hai trading co
70
-
shenzhen costier trading co.ltd.
20
-
foshan taibang trading co.ltd.
13
-
shun king hardware engineering trading co
2
-
lead wind shoes cambodia co.ltd.
1
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
108
-
交易日期
2012/09/25
-
供应商
shenzhen costier trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
-
出口港
---
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9324.839
-
HS编码
42021210
产品标签
suitcases
textiles materials
plastics
-
产品描述
cặp học sinh nam nữ @