[越南] HS编码4202120100
编码描述:đại tu rô tuyn lái bằng kim loại bộ phận của cầu trước dùng cho xe tải ben cóttlcttđ=<5 tấn (1bộ=2chiếc lõi rôtuynh+2căn+2lò so đã đóng thành 1túi) (xe: 8tạ; 1.25tấn; 1.5tấn; 2.5tấn; 3.5tấn; 4.95tấn) . mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
centrifugal pump,flat needle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4202120100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计417笔交易记录。上图是HS编码4202120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
180
-
công ty tnhh ford việt nam
85
-
ibm de chile s.a.
64
-
aerocasillas s.a.
58
-
dhl costa rca
53
-
公司名
交易量
-
other
1265
-
jiangxi jiangling motors i e co
85
-
caterpillar usa c v boite
78
-
econexpresscargo
49
-
112
30
-
国家地区
交易量
-
other
2443
-
china
1525
-
united states
1102
-
germany
200
-
italy
192
-
公司名
交易量
-
los angeles
333
-
long beach ca
253
-
москва
242
-
san antonio
217
-
aeropuerto com a merino b
185
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
292
-
hong kong
243
-
shanghai
218
-
yantian
192
-
ua київ
167
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
great ocean oils grains industries fangchenggang co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ nông thôn
-
出口港
---
进口港
nam ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
825733.6
-
HS编码
4202120100
产品标签
flat needle
centrifugal pump
-
产品描述
nlsxtacn: khô dầu đậu tương, hàng xá, stt 05. hàng phù hợp thông tư 26/2012/tt-bnnptnt. protein 46.25%, độ ẩm 12.50%, aflatoxin: 4 ppb @