[越南] HS编码4202110100
编码描述:thiết bị đầu cuối adsl có định tuyến và thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tầng 2,4ghz, ký hiệu: mysc140-wn (adsl2/2+ router, wifi 802.11b/g/n, 1dsl, 4 lan) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnet,rubber soles,food supplements
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4202110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计174笔交易记录。上图是HS编码4202110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
69
-
aerocasillas s.a.
38
-
công ty tnhh ford việt nam
29
-
blanko 20 gmbh & co.kg
22
-
филиал ооо абб индустри и стройтехника в с петербурге
21
-
公司名
交易量
-
other
459
-
jiangxi jiangling motors i e co
29
-
jysk as
22
-
econexpresscargo
22
-
ооо купишуз
22
-
国家地区
交易量
-
other
923
-
china
579
-
united states
386
-
italy
95
-
india
83
-
公司名
交易量
-
los angeles
162
-
москва
98
-
long beach ca
91
-
aeropuerto com a merino b
80
-
san antonio
65
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
115
-
shanghai
112
-
ua київ
88
-
yantian
68
-
hong kong
58
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
camilla trading ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế thời trang việt nam
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
999.05
-
HS编码
4202110100
产品标签
rubber soles
food supplements
magnet
-
产品描述
vm11. - đế cao su @