[越南] HS编码4201000100
编码描述:1503012 - thép tấm không hợp kim, cán phẳng, được mạ thiếc, một mặt được sơn màu, một mặt được sơn vàng, hàm lượng c: 0.04%, không có nguyên tố bo, cr, kích thước: 0.43x860x898 mm, hàng có c/o form e @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
propeller,metal bar
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4201000100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计237笔交易记录。上图是HS编码4201000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
82
-
aerocasillas s.a.
55
-
pioneros con vision s.a.
39
-
general de equipos de colobia s.a.
37
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
37
-
公司名
交易量
-
other
613
-
caterpillar usa c v boite
51
-
jiangxi jiangling motors i e co
33
-
econexpresscargo
30
-
rostran rostran alberto jose
24
-
国家地区
交易量
-
other
1248
-
china
848
-
united states
589
-
taiwan
122
-
japan
97
-
公司名
交易量
-
los angeles
211
-
long beach ca
126
-
san antonio
125
-
aeropuerto com a merino b
123
-
tacoma wa
98
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
148
-
shanghai
122
-
hong kong
118
-
yantian
112
-
ua київ
103
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
ningbo ruiming shunyuan imports exp co.ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp brother sài gòn
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
1436.25
-
HS编码
4201000100
产品标签
metal bar
propeller
-
产品描述
bisg0027 - bộ phận giữ lò xo bằng kim loại-presser foot holder assy-xe2555101 @