[越南] HS编码4114200100
编码描述:lá thép lò xo dùng cho xe có động cơ, xe tải các loại (không nhãn hiệu) size (mm) : 90*12*1100, hàng bán thành phẩm, mới 100%, sản xuất tại trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pipeline,welding of steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4114200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计85笔交易记录。上图是HS编码4114200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
23
-
peugeot citgroen argentina s.a.
18
-
prismar de costa rica s.a.
13
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
13
-
general motros colmotores
8
-
公司名
交易量
-
other
234
-
jiangxi jiangling motors i e co
23
-
econexpresscargo
12
-
caterpillar usa c v boite
10
-
round the world logistics
7
-
国家地区
交易量
-
other
411
-
china
273
-
united states
206
-
brazil
75
-
italy
66
-
公司名
交易量
-
los angeles
76
-
aeropuerto com a merino b
43
-
san antonio
38
-
newark nj
37
-
cat lai port hcm city
34
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
61
-
busan
46
-
shanghai
43
-
hong kong
39
-
yantian
34
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại vật tư ngành nước an phú thành
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1425
-
HS编码
4114200100
产品标签
welding of steel
pipeline
-
产品描述
bầu hàn bằng thép dùng trong đường ống nước kích thước 100/50 mm, mới 100% @