[越南] HS编码4114100100
编码描述:quạt gió công nghiệp có lưới bảo vệ bnf-1100, kích thước 1100x1100x400mm, công suất 0.75kw, 380v/50 hz/3p (chưa lắp các phụ kiện tháo rời đi kèm) . hiệu bnf. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pipeline,metal welding
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4114100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计99笔交易记录。上图是HS编码4114100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
27
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
19
-
zara chile s.a.
11
-
ооо ниссан мотор рус
11
-
ооо восход н
10
-
公司名
交易量
-
other
136
-
jiangxi jiangling motors i e co
27
-
caterpillar usa c v boite
14
-
ups scs china limitedshanghai
11
-
truper trading s.a.de c.v.
10
-
国家地区
交易量
-
other
353
-
china
245
-
united states
191
-
italy
39
-
turkey
30
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
56
-
los angeles
44
-
long beach ca
36
-
san antonio
34
-
cat lai port hcm city
29
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
44
-
busan
33
-
hong kong
32
-
yantian
31
-
miami
25
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại vật tư ngành nước an phú thành
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
141
-
HS编码
4114100100
产品标签
metal welding
pipeline
-
产品描述
bầu hàn bằng thép dùng trong đường ống nước kích thước 65/40 mm, mới 100% @