[越南] HS编码4113100100
编码描述:quạt tháp làm mát gfdd470-120, lưu lượng 850m3/h, công suất 55w, điện 220v,kích thước cánh quạt dài x rộng x dầy 470x175x150mm, dùng thay quạt tháp làm mát của nhà máy phát điện, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber tape,ceramic cord,safe bolts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4113100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计46笔交易记录。上图是HS编码4113100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
9
-
công ty tnhh ford việt nam
9
-
mabe mexico s s.de r.l.de c.v.
5
-
ricoh infoprint
5
-
r m asociados y cia ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
35
-
jiangxi jiangling motors i e co
9
-
toyota.
6
-
sanwai industries ltd.
5
-
иаз филиал оао корпорация иркут
5
-
国家地区
交易量
-
other
140
-
china
92
-
united states
50
-
italy
20
-
panama
16
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
27
-
long beach ca
16
-
los angeles
16
-
lpaf
16
-
san antonio
13
-
公司名
交易量
-
miami
13
-
miami mia miami international airport
11
-
yantian
11
-
ningbo
10
-
ua київ
9
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
guangxi pingxiang futai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty cổ phần năng lượng hoà phát
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
378
-
HS编码
4113100100
产品标签
safe bolts
ceramic cord
rubber tape
-
产品描述
quạt tháp làm mát gfdd470-120, lưu lượng 850m3/h, công suất 55w, điện 220v,kích thước cánh quạt dài x rộng x dầy 470x175x150mm, dùng thay quạt tháp làm mát của nhà máy phát điện, hàng mới 100% @