[越南] HS编码4107999900
编码描述:trục hộp số của hộp số (trục tĩnh) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wild cow and horse leather
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4107999900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计114笔交易记录。上图是HS编码4107999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
19
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
17
-
công ty tnhh ford việt nam
15
-
оао арс
10
-
volvo auto de mexico s.a.de c.v.
9
-
公司名
交易量
-
other
279
-
jiangxi jiangling motors i e co
15
-
caterpillar usa c v boite
13
-
иаз филиал оао корпорация иркут
11
-
toyota.
10
-
国家地区
交易量
-
other
497
-
china
347
-
united states
272
-
italy
67
-
south korea
56
-
公司名
交易量
-
los angeles
92
-
long beach ca
67
-
aeropuerto com a merino b
57
-
manzanillo
43
-
москва
42
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
74
-
ua київ
54
-
busan
53
-
shanghai
53
-
hong kong
51
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
shenzhen ppm technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh volex việt nam
-
出口港
---
进口港
hai phong port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
383.2
-
HS编码
4107999900
产品标签
wild cow and horse leather
-
产品描述
linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa 6500020 @