[越南] HS编码4107990100
编码描述:đồng tốc hộp số của hộp số bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95tấn) 1bộ =1đồng tốc +2nắp đồng tốc) . hàng mới 100% do tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bench holder,rubber styrofoam
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4107990100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计30笔交易记录。上图是HS编码4107990100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ingram micro china ltd.
5
-
тоо пкф энергоремсервис
5
-
công ty tnhh ford việt nam
5
-
công ty tnhh dịch vụ vĩ quang
5
-
tiendas chedrauit s.a.de c.v.
4
-
公司名
交易量
-
other
7
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
nanning tide tackle co.ltd.
5
-
volkswagen do brasil industria de v
3
-
beijing victory electric co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
81
-
china
47
-
united states
17
-
south korea
9
-
italy
6
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
20
-
lpaf
12
-
dinh vu port hai phong
11
-
cat lai port hcm city
9
-
lazaro cardenas
8
-
公司名
交易量
-
miami
10
-
busan
8
-
ningbo
8
-
hong kong
7
-
bremerhaven
5
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
shenzhen bai hui supply chain
采购商
công ty tnhh cdl precision technologies vietnam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
327.81
-
HS编码
4107990100
产品标签
rubber styrofoam
bench holder
-
产品描述
tấm sắt mạ kẽm, kích thước 30*30cm, dày 1cm. mới 100%. @