[越南] HS编码4107910100
编码描述:tấm cao su lưu hoá dạng xốp dùng bảo ôn c.nhiệt,kt[1x8x (0,01-0,02) ]m,1cuộn<=6,4kg, t.đó lượng cao su tạo xốp là 3,8kg,các tạp chất khác ko có tác dụng b.ôn c.nhiệt chưa được lọc bỏ là <=2,6 kg, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spandex,insole,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4107910100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计138笔交易记录。上图是HS编码4107910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
14
-
expeditors international seattle
13
-
ип лопачук андрей владимирович
13
-
тетра пак зао
12
-
finning chile s.a.
11
-
公司名
交易量
-
other
103
-
jiangxi jiangling motors i e co
14
-
тов тетра пак
13
-
beijingkangjiekongint lcargo
10
-
skoda auto india pvt.ltd.
9
-
国家地区
交易量
-
other
469
-
china
300
-
united states
131
-
italy
38
-
south korea
37
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
82
-
los angeles
67
-
cat lai port hcm city
59
-
manzanillo
47
-
veracruz
31
-
公司名
交易量
-
shanghai
51
-
miami
32
-
busan
31
-
yantian
25
-
miami mia miami international airport
21
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
city lights ltd.
采购商
cty tnhh giày vĩnh nghĩa
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
13998.6
-
HS编码
4107910100
产品标签
insole
cotton
spandex
-
产品描述
n022 - đế trong @