[越南] HS编码4107129900
编码描述:màng pvc có cốt ở giữa bằng sợi polyester loại không xốp, đã gia cố, chưa in hình, chữ, dùng để in ấn, quảng cáo. khổ rộng 2.2m, dầy 0.36 mm, dài từ 50-80m, hàng mới 100%.a520 (200d*300d) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal plates
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4107129900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计271笔交易记录。上图是HS编码4107129900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
35
-
johnson johnson china ltd.
26
-
general motros colmotores
21
-
công ty tnhh recess
21
-
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
21
-
公司名
交易量
-
other
330
-
shenzhen pulaisidun trading co.ltd.
21
-
samsung electro mechanics co.ltd.
20
-
yancheng jiangyang foreign trade engine co.ltd.
20
-
jiangxi jiangling motors i e co
19
-
国家地区
交易量
-
other
981
-
china
603
-
united states
327
-
italy
110
-
brazil
105
-
公司名
交易量
-
los angeles
166
-
aeropuerto com a merino b
136
-
long beach ca
108
-
cat lai port hcm city
103
-
manzanillo
94
-
公司名
交易量
-
yantian
77
-
hong kong
74
-
miami
72
-
miami mia miami international airport
65
-
shanghai
64
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
shanghai zhuntian imports &
采购商
công ty tnhh watabe wedding việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9.8
-
HS编码
4107129900
产品标签
metal plates
-
产品描述
gọng viền/ dây luồn cánh hoa, lá - accessory, hàng mới 100%, vtth phục vụ nhà xưởng @