[越南] HS编码4107120100
编码描述:thép tấm hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng, kích cỡ: (mm) (dầyxrộngxdài) -steel plate s50cmod 80*1000*2270mm (1 pcs) (gzgsmc-3q-yf-04) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal plates,converter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4107120100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计33笔交易记录。上图是HS编码4107120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
5
-
cbi montaje de chile ltd.
4
-
ооо партс
4
-
công ty tnhh ford việt nam
4
-
公司名
交易量
-
other
42
-
jiangxi jiangling motors i e co
4
-
motorola
4
-
carlo erba reagenti s.p.a.
3
-
oocl logistiics china ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
119
-
china
75
-
united states
44
-
italy
17
-
england
13
-
公司名
交易量
-
los angeles
21
-
aeropuerto com a merino b
15
-
cat lai port hcm city
13
-
san antonio
12
-
long beach ca
11
-
公司名
交易量
-
shanghai
14
-
hong kong
11
-
miami
10
-
miami mia miami international airport
10
-
yantian
10
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
rainbow shines ltd.
采购商
công ty tnhh thép công nghiệp golden win
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
805.707
-
HS编码
4107120100
产品标签
metal plates
converter
-
产品描述
thép tấm hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng, kích cỡ: (mm) (dầyxrộngxdài) -steel plate s50cmod 80*1000*2270mm (1 pcs) (gzgsmc-3q-yf-04) @