[越南] HS编码4104499900
编码描述:bộ vỏ bình ắc quy công nghiệp 2v-200ah (đen) (01 vỏ + 01 nắp + 01 nắp phụ + 01 hộp van + 01 nắp van + 01 núm cao su) hàng mới 100% - dùng để sản xuất ắc quy. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
diesel engine room,diesel engine parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4104499900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码4104499900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
6
-
viet trung co.ltd.
5
-
công ty tnhh ford việt nam
5
-
comercial foxini ltd.
4
-
barton inc
4
-
公司名
交易量
-
other
43
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
jiangsu changjia jinfeng dynamic machinery co.ltd.
4
-
brauerei beck gmbh & co. kg
4
-
nalsani s.a.
3
-
国家地区
交易量
-
other
120
-
united states
73
-
china
63
-
south korea
13
-
panama
10
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
16
-
los angeles
16
-
veracruz
14
-
long beach ca
11
-
new york
8
-
公司名
交易量
-
miami
12
-
busan
11
-
miami mia miami international airport
11
-
ua київ
10
-
manzanillo
9
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
jiangsu changjia jinfeng dynamic machinery co.ltd.
采购商
viet trung co.ltd.
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
95.85
-
HS编码
4104499900
产品标签
diesel engine room
diesel engine parts
-
产品描述
phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : tay biên (s1100a) @