[越南] HS编码41012000
编码描述:da lừa (da sống) muối khô nguyên con, dùng để thuộc da (sau quá trình xử lý), trọng lượng mỗi con dưới 10kg, là lừa nhà nuôi, tên khoa học là equus asinus (hàng không nằm trong danh mục cites). #&ve @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
dried salts,dried bones
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码41012000的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计170笔交易记录。上图是HS编码41012000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần da tây đô
160
-
cv.multi makmur
97
-
cv.dua enam delapan 268
90
-
cv.mahessa anugerah
59
-
serendib flys pvt ltd.kandana
43
-
公司名
交易量
-
inversora 2304 c.a.
401
-
land l
140
-
alliance group
133
-
uni leather export
104
-
importacion y distribucion el futur
100
-
国家地区
交易量
-
new zealand
168
-
malaysia
144
-
australia
107
-
costa rica
84
-
united states
66
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
226
-
tanjung perak
101
-
cang cai cui
32
-
chattogram
21
-
belawan
20
-
公司名
交易量
-
penang georgetown
96
-
gdansk
45
-
le havre
42
-
port kelang
32
-
port chalmers
29