[越南] HS编码4016930100
编码描述:vải nhám dạng cuộn, bột mài nhân tạo trên nền vật liệu vải dệt,1356pkgs (4964 cuộn) , kt: 1.37 m x 40 m, 155pkgs (155 cuộn) , 0.1 m x 40 m, 902 pkgs (4510 cuộn) , 0.6 m x 40 m, 299 pkgs (299cuộn) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tape of the vehicles,cylinder
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4016930100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计1200笔交易记录。上图是HS编码4016930100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
629
-
ford argentina sca
380
-
aerocasillas s.a.
225
-
blanko 20 gmbh & co.kg
171
-
empresa publica correos del ecuador cde
125
-
公司名
交易量
-
other
5445
-
caterpillar usa c v boite
217
-
ооо купишуз
171
-
econexpresscargo
132
-
ооо samsung electronics co
105
-
国家地区
交易量
-
other
8747
-
china
4854
-
united states
3735
-
japan
831
-
germany
768
-
公司名
交易量
-
los angeles
1257
-
long beach ca
1097
-
москва
1095
-
newark nj
851
-
valparaiso
602
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
1097
-
yantian
1018
-
ua київ
847
-
shanghai
820
-
hong kong
759
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
10155.95
-
HS编码
4016930100
产品标签
tape of the vehicles
cylinder
-
产品描述
máy ép dùng khí, model: qy-5, điện áp: 220v hàng mới 90% (1 chiếc/bộ) @