[越南] HS编码40139040
编码描述:ruột (săm) bánh xe đo ma sát đường băngtube, 16 x4 for 8x 2.5 code z309 wheel dùng trong ngành hàng không, kích thước lốp 610mm . p/n: go581-806. nsx: textron. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires,brakes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40139040的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计27笔交易记录。上图是HS编码40139040的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.batam teknik
22
-
general aviation supplies trade inc.
16
-
aero space co
8
-
công ty tnhh một thành viên ứng dụng công nghệ cao
6
-
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
6
-
公司名
交易量
-
pt.lion mentari airlines
22
-
textron far east pte.ltd.
9
-
desser tire 6 rubber
7
-
heli mart inc.
7
-
southern cross aviation llc
6
-
国家地区
交易量
-
united states
33
-
philippines
27
-
malaysia
22
-
costa rica
11
-
singapore
10
-
公司名
交易量
-
soekarno hatta u
36
-
cengkareng sukarno hatta u
6
-
noi bai airport
6
-
noi bai airport vn
4
-
kendari
3
-
公司名
交易量
-
kuala lumpur
22
-
sydney
7
-
cooperstown
5
-
dallas tx
5
-
corona
3