[越南] HS编码40131029
编码描述:săm bằng cao su dùng cho xe tải 16.00-25 có tổng trọng lượng có tải lớn hơn 15 tấn,chiều rộng 20 cm,dùng cho lốp có chiều rộng trên 450 mm, mã hoa trj1175c,không hiệu,hàng để trần, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bridgestone tyre,maximized rubber,tire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40131029的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计272笔交易记录。上图是HS编码40131029的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
nmc logistics co.ltd.
102
-
cong ty trach nhiem huu han cong nghiep cao su chinh tan viet nam
24
-
advance tyre vietnam co.ltd.
23
-
công ty tnhh công nghiệp cao su chính tân việt nam
11
-
công ty tnhh jet việt nam
10
-
公司名
交易量
-
biltop co.ltd.heng bo imp exp co.ltd.
84
-
cheng shin ruber ind.co.ltd.
35
-
tiumsun rubber tire wehai co.ltd.
15
-
newera equipment pvt ltd.
14
-
g&d international trading /heng bo import export co.,ltd
13
-
国家地区
交易量
-
china
112
-
south korea
84
-
costa rica
36
-
japan
25
-
other
4
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
41
-
huu nghi border gate lang son
14
-
cang cat lai hcm vn
10
-
cang dinh vu hp
10
-
cang nam dinh vu vn
5
-
公司名
交易量
-
taichung
35
-
qingdao
25
-
qingdao cn
20
-
shanghai
17
-
singapore
7