[越南] HS编码40131019
编码描述:săm xe ô tô, chất liệu cao su, dùng cho lốp xe ô tô tải tự đổ loại lốp 14.00-25 có chiều rộng trên 450mm, kt: rộng 46cm, đường kính 1m35, nhãn hiệu hongguan, sản xuất tại trung quốc, mới 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber car tube,car tires
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40131019的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计316笔交易记录。上图是HS编码40131019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
nmc logistics international co.ltd.
264
-
rubber expo international rubber
185
-
furukawa electric auto parts philippines
137
-
gonzrey consumer goods trading
62
-
onig household supplies trading
53
-
公司名
交易量
-
biltop co.ltd.heng bo imp exp co.ltd.
270
-
.furukawa automotive systems in
132
-
imp exp group usa inc.
104
-
aeolus tyre co. ltd
61
-
ceat altura
34
-
国家地区
交易量
-
south korea
275
-
costa rica
197
-
philippines
132
-
china
112
-
united states
107
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
231
-
tanjung priok
185
-
cang xanh vip vn
5
-
batu ampar
4
-
cua khau huu nghi lang son
4
-
公司名
交易量
-
busan new port kr
228
-
karachi
39
-
cuenca
23
-
chittagong
22
-
los angeles
18